Characters remaining: 500/500
Translation

se défouler

Academic
Friendly

Từ "se défouler" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "thỏa thuê" hoặc "giải tỏa căng thẳng". Cách sử dụng từ này thường gắn liền với việc làmđó để giải phóng cảm xúc, xua tan mệt mỏi hay áp lực sau một thời gian dài làm việc hoặc học tập.

Định nghĩa:
  • Se défouler: tự động từ (thân mật), có nghĩa là thỏa mãn nhu cầu giải tỏa cảm xúc, thườngqua hoạt động thể chất hoặc vui chơi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • Je vais au gym pour me défouler après une longue journée de travail.
  2. Trong ngữ cảnh bạn bè:

    • On se défoule en dansant toute la nuit lors de la fête.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Après avoir terminé un projet difficile, il a besoin de se défouler en faisant du sport.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Se défouler có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giải trí đến thể thao.
  • Bạn cũng có thể sử dụng trong dạng phủ định:
    • Je ne peux pas me défouler ce soir, j'ai trop de devoirs.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Se divertir: vui chơi.
    • Ví dụ: J'aime me divertir avec mes amis le week-end. (Tôi thích vui chơi với bạn bè vào cuối tuần.)
  • Se relaxer: thư giãn.
    • Ví dụ: Après une semaine stressante, j'ai besoin de me relaxer. (Sau một tuần căng thẳng, tôi cần thư giãn.)
Idioms phrasal verbs:
  • Se lâcher: buông thả, thư giãn.

    • Ví dụ: Lors du concert, tout le monde s'est lâché et a dansé. (Trong buổi hòa nhạc, mọi người đã buông thả nhảy múa.)
  • Prendre du temps pour soi: dành thời gian cho bản thân.

    • Ví dụ: Il est important de prendre du temps pour soi pour se défouler. (Điều quan trọngdành thời gian cho bản thân để thỏa mãn.)
Kết luận:

Từ "se défouler" thể hiện sự cần thiết trong cuộc sống hàng ngày để giải tỏa áp lực cảm xúc.

tự động từ
  1. (thân mật) thỏa thuê.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se défouler"